Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 布置 bùzhì

    Bày Biện, Bố Trí (Công Việc), Giao (Bài Tập Về Nhà)

    right
  • 部 bù

    Phần, Bộ, Bộ Phận

    right
  • 部分 bùfen

    Bộ Phận

    right
  • 部门 bùmén

    Bộ Môn; Ngành; Chi; Nhánh, Bộ Phận

    right
  • 擦 cā

    Ma Sát, Xoa, Cọ, Quẹt

    right
  • 猜 cāi

    Đoán

    right
  • 材料 cáiliào

    Tài Liệu

    right
  • 采用 cǎiyòng

    Dùng, Áp Dụng, Sử Dụng

    right
  • 参考 cānkǎo

    Tham Khảo

    right
  • 餐桌 cānzhuō

    Bàn Ăn

    right
  • 草地 cǎodì

    Bãi Cỏ

    right
  • 草原 cǎoyuán

    Thảo Nguyên, Đồng Cỏ

    right
  • 层 céng

    Tầng

    right
  • 查 chá

    Xét, Kiểm Tra

    right
  • 差别 chābié

    Khác Biệt

    right
  • 差点儿 chàdiǎnr

    Hơi Kém, Hơi Dở, Hơi Tệ

    right
  • 差异 chāyì

    Sai Biệt, Khác Biệt, Sai Khác

    right
  • 产品 chǎnpǐn

    Sản Phẩm

    right
  • 产生 chǎnshēng

    Sản Sinh, Nảy Sinh, Xuất Hiện

    right
  • 长大 zhǎng dà

    Lớn Lên, Khôn Lớn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org