Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 减 jiǎn

    Giảm, Trừ, Vơi

    right
  • 减轻 jiǎnqīng

    Vơi, Bớt, Giảm Nhẹ

    right
  • 减少 jiǎnshǎo

    Giảm Bớt

    right
  • 简直 jiǎnzhí

    Quả Là, Thật Là, Tưởng Chừng Như Là

    right
  • 见 jiàn

    Gặp

    right
  • 建立 jiànlì

    Thành Lập, Ra Đời, Gây Dựng

    right
  • 建设 jiànshè

    Xây Dựng

    right
  • 建议 jiànyì

    Gợi Ý, Kiến Nghị

    right
  • 将来 jiānglái

    Tương Lai

    right
  • 讲价 jiǎngjià

    Mặc Cả, Trả Giá

    right
  • 讲究 jiǎngjiu

    Chú Ý, Coi Trọng, Xem Trọng

    right
  • 奖学金 jiǎngxuéjīn

    Học Bổng

    right
  • 降低 jiàngdī

    Giảm, Hạ

    right
  • 酱油 jiàngyóu

    Nước Tương

    right
  • 交流 jiāoliú

    Giao Lưu, Trao Đổi

    right
  • 郊区 jiāoqū

    Vùng Ngoại Ô

    right
  • 骄傲 jiāo'ào

    Kiêu Ngạo

    right
  • 角 jiǎo

    Sừng

    right
  • 角度 jiǎodù

    Góc Độ

    right
  • 角色 juésè

    Nhân Vật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org