Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 较 jiào

    So Sánh, So Tài

    right
  • 教材 jiàocái

    Tài Liệu Giảng Dạy, Tài Liệu Dạy Học

    right
  • 教导 jiàodǎo

    Giáo Dục, Chỉ Bảo, Dạy Dỗ

    right
  • 教练 jiàoliàn

    Huấn Luyện Viên

    right
  • 教授 jiàoshòu

    Giáo Sư

    right
  • 教训 jiàoxùn

    Giáo Huấn, Bài Họ

    right
  • 教育 jiàoyù

    Giáo Dục

    right
  • 接触 jiēchù

    Tiếp Xúc

    right
  • 接受 jiēshòu

    Chấp Nhận

    right
  • 接着 jiēzhe

    Tiếp, Tiếp Theo, Tiếp Tục

    right
  • 节 jié

    Ngày (Lễ, Tết)

    right
  • 节日 jiérì

    Ngày Lễ

    right
  • 结 jié

    Vấn, Tết, Kết

    right
  • 结果 jiéguǒ

    Kết Quả

    right
  • 结局 jiéjú

    Kết Cục

    right
  • 解决 jiějué

    Giải Quyết

    right
  • 介 jiè

    Giữa, Trung Gian

    right
  • 斤 jīn

    Cân (1/2Kg)

    right
  • 金 jīn

    Kim Loại, Kim

    right
  • 仅 jǐn

    Vẻn Vẹn, Chỉ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org