Đọc nhanh: 角色 (giác sắc). Ý nghĩa là: vai; nhân vật; vai diễn, vai trò. Ví dụ : - 这个角色深受观众喜爱。 Nhân vật này được khán giả yêu thích.. - 演员通过角色表达情感。 Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.. - 这个角色的台词很经典。 Lời thoại của nhân vật này rất kinh điển.
角色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vai; nhân vật; vai diễn
剧中人物;也指演员扮演的人物形象
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 这个 角色 的 台词 很 经典
- Lời thoại của nhân vật này rất kinh điển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. vai trò
比喻社会生活中的某一类人
- 教师 是 社会 中 重要 角色
- Giáo viên có vai trò thiết yếu trong cộng đồng.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角色
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 她 努力 把 角色 演 好
- Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.
- 你 比较 适合 这个 角色
- Cậu khá hợp với vai này.
- 她 串 了 个 新 角色
- Cô ấy đóng một vai mới.
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
- 他 在 电影 中 客串 一个 角色
- Anh ấy diễn một vai khách mời trong phim.
- 他 在 团队 中 占有 关键 角色
- Anh ấy giữ vai trò quan trọng trong đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
角›