Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 纪念 jìniàn

    Kỉ Niệm

    right
  • 技巧 jìqiǎo

    Kĩ Xảo

    right
  • 季节 jìjié

    Mùa

    right
  • 既 jì

    Đã

    right
  • 继续 jìxù

    Tiếp Tục

    right
  • 加 jiā

    Thêm

    right
  • 加强 jiāqiáng

    Tăng Cường, Củng Cố

    right
  • 加入 jiārù

    Tham Gia, Tham Dự

    right
  • 加油 jiāyóu

    Cố Lên

    right
  • 家长 jiāzhǎng

    Phụ Huynh, Người Giám Hộ

    right
  • 家乡 jiāxiāng

    Quê Hương

    right
  • 价值 jiàzhí

    Giá Trị

    right
  • 架 jià

    Cái Giá, Cái Khung, Giàn

    right
  • 假 jiǎ

    Giả

    right
  • 假日 jiàrì

    Ngày Nghỉ

    right
  • 假如 jiǎrú

    Giả Dụ

    right
  • 假装 jiǎzhuāng

    Giả Vờ

    right
  • 坚持 jiānchí

    Kiên Trì

    right
  • 坚强 jiānqiáng

    Kiên Cường, Mạnh Mẽ

    right
  • 肩膀 jiānbǎng

    Vai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org