Đọc nhanh: 简直 (giản trực). Ý nghĩa là: quả thực; quả thật; quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như; gần như là; quả thật là. Ví dụ : - 他简直不知道怎么办才好。 Quả thật là anh ấy không biết phải làm gì.. - 我简直不明白他在说什么。 Tôi thật là không biết anh ấy đang nói cái gì.. - 这本书简直让人爱不释手。 Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
简直 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả thực; quả thật; quả là; thật là; tưởng như là; chừng như; tưởng chừng như; gần như là; quả thật là
表示完全如此 (语气带夸张)
- 他 简直 不 知道 怎么办 才 好
- Quả thật là anh ấy không biết phải làm gì.
- 我 简直 不 明白 他 在 说 什么
- Tôi thật là không biết anh ấy đang nói cái gì.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 简直
✪ 1. 简直 + Phó từ mức độ + Tính từ
phó từ tu sức
- 这 道菜 简直 太 好吃 了
- Món ăn này thật là quá ngon.
- 她 的 表演 简直 太 出色 了
- Biểu diễn của cô ấy quả thực quá tuyệt.
✪ 2. 简直 + Động từ
quả thực/ thật là...
- 他 的 行为 简直 让 人 无法 理解
- Hành vi của anh ta thật là không thể hiểu được.
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
✪ 3. 简直 + 太、都、就 + ....
quả thực/ quả là như thế nào
- 这部 电影 简直 太精彩 了
- Bộ phim này quả là quá tuyệt vời.
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
So sánh, Phân biệt 简直 với từ khác
✪ 1. 简直 vs 几乎
- "简直" còn có ngữ điệu khoa trương, có ý nghĩa nhấn mạnh gần như giống nhau, gần như hoàn toàn giống hoặc bằng nhau.
- "几乎" chỉ thể hiện khác biệt rất nhỏ.
✪ 2. 简直 vs 真的
"简直" đi kèm với ngữ điệu khoa trương, nói "简直是..."实际上"không nhất định hoặc không phải."是的"là ngữ điệu khẳng định, ý nghĩa của"真的是" là nhất định phải làm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简直
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 事情 来得 这么 突兀 , 使 他 简直 不知所措
- sự việc xảy ra quá bất ngờ như vậy, làm anh ấy lúng túng không biết giải quyết thế nào.
- 他 简直 就是 个 狂徒
- Anh ấy gần như là một kẻ điên cuồng.
- 他们 的 争吵 简直 是 一场 闹剧
- Cuộc tranh cãi của họ chẳng khác gì trò cười.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
- 他 唱的歌 简直 完美 !
- Bài hát anh ấy hát thật sự quá hoàn hảo!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
直›
简›