Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 婚姻 hūnyīn

    Hôn Nhân

    right
  • 混乱 hùnluàn

    Hỗn Loạn, Lộn Xộn

    right
  • 活 huó

    Sống, Sinh Sống

    right
  • 或许 huòxǔ

    Có Lẽ

    right
  • 机车 jīchē

    Đầu Máy, Đầu Tàu (Xe Lửa)

    right
  • 机器 jīqì

    Máy Móc

    right
  • 积极 jījí

    Tích Cực

    right
  • 基本 jīběn

    Cơ Bản, Căn Bản

    right
  • 基础 jīchǔ

    Nền Tảng, Căn Bản

    right
  • 基督教 jīdūjiào

    Cơ Đốc Giáo, Đạo Cơ Đốc

    right
  • 绩 jī

    Thành Quả, Công Lao, Thành Tích

    right
  • 激动 jīdòng

    Cảm Động

    right
  • 激烈 jīliè

    Khốc Liệt, Kịch Liệt

    right
  • 及 jí

    Đạt Tới, Đạt Đến, Đến

    right
  • 极 jí

    Cấp Độ

    right
  • 急 jí

    Vội

    right
  • 挤 jǐ

    Chen Chúc, Dồn Đống, Dồn Lại (Người

    right
  • 计划 jìhuà

    Dự Định, Kế Hoạch

    right
  • 记录 jìlù

    Ghi Chép

    right
  • 记忆 jìyì

    Ký Ức

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org