Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 符合 fúhé

    Phù Hợp

    right
  • 福利 fúlì

    Phúc Lợi

    right
  • 腐败 fǔbài

    Ôi Thiu, Thối Nát

    right
  • 付出 fùchū

    Trả, Trả Giá, Bỏ Ra

    right
  • 负担 fùdān

    Gánh (Trách Nhiệm, Chi Phí, Công Việc), Gánh Nặng

    right
  • 负责 fùzé

    Phụ Trách

    right
  • 复 fù

    Trở Về, Quay Lại, Trở Đi Trở Lại

    right
  • 复习 fùxí

    Ôn Tập

    right
  • 该 gāi

    Nên

    right
  • 改 gǎi

    Đổi, Thay Đổi, Sửa

    right
  • 改变 gǎibiàn

    Thay Đổi

    right
  • 改进 gǎijìn

    Cải Tiến

    right
  • 改善 gǎishàn

    Cải Thiện

    right
  • 改天 gǎitiān

    Ngày Khác, Hôm Khác, Hôm Nào

    right
  • 盖 gài

    Đậy

    right
  • 概念 gàiniàn

    Khái Niệm

    right
  • 赶 gǎn

    Vội, Gấp Rút

    right
  • 赶快 gǎnkuài

    Gấp Rút, Nhanh Chóng

    right
  • 赶上 gǎn shàng

    Bắt Kịp, Đuổi Kịp

    right
  • 敢 gǎn

    Dám

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org