Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 感动 gǎndòng

    Cảm Động

    right
  • 感想 gǎnxiǎng

    Cảm Tưởng, Cảm Nghĩ

    right
  • 刚 gāng

    Vừa, Vừa Mới, Chỉ Mới

    right
  • 高速 gāosù

    Cao Tốc, Nhanh Chóng, Tốc Độ Cao

    right
  • 高中 gāozhōng

    Cấp Iii

    right
  • 搞 gǎo

    Làm

    right
  • 歌曲 gēqǔ

    Ca Khúc, Bài Hát, Bài Ca

    right
  • 歌星 gēxīng

    Ngôi Sao Ca Nhạc, Ca Sĩ Nổi Tiếng

    right
  • 革命 gémìng

    Cách Mạng

    right
  • 隔壁 gébì

    Sát Vách

    right
  • 个人 gèrén

    Cá Nhân

    right
  • 个子 gèzi

    Vóc Dáng

    right
  • 各式各样 gè shì gè yàng

    Đủ Kiểu, Đủ Loại, Đủ Kiểu Đủ Loại

    right
  • 各位 gèwèi

    Mọi Người, Các Vị

    right
  • 根 gēn

    Gốc, Rễ, Dây (Lượng Từ)

    right
  • 根据 gēnjù

    Dựa Theo….

    right
  • 更加 gèngjiā

    Gia Tăng, Cộng Thêm

    right
  • 工具 gōngjù

    Công Cụ

    right
  • 工业 gōngyè

    Công Nghiệp

    right
  • 公分 gōngfēn

    Cen-Ti-Mét

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org