Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 方面 fāngmiàn

    Phương Diện

    right
  • 方式 fāngshì

    Phương Thức

    right
  • 房东 fángdōng

    Chủ Trọ, Chủ Cho Thuê

    right
  • 房客 fángkè

    Người Thuê Nhà, Khách Thuê Nhà

    right
  • 房屋 fángwū

    Nhà, Toà Nhà, Ngôi Nhà

    right
  • 访问 fǎngwèn

    Viếng Thăm

    right
  • 放心 fàngxīn

    Yên Tâm

    right
  • 飞 fēi

    Bay

    right
  • 非 fēi

    Phi, Không

    right
  • 费用 fèiyòng

    Chi Phí, Phí Tổn

    right
  • 分开 fēnkāi

    Xa Cách, Tách Biệt

    right
  • 份 fèn

    Phần

    right
  • 丰富 fēngfù

    Phong Phú

    right
  • 风格 fēnggé

    Phong Cách

    right
  • 风俗 fēngsú

    Phong Tục

    right
  • 封 fēng

    Phong, Bìa, Lá, Bức

    right
  • 佛教 fójiào

    Phật Giáo, Đạo Phật

    right
  • 否则 fǒuzé

    Nếu Không Thì

    right
  • 夫妇 fūfù

    Phụ Nữ

    right
  • 服装 fúzhuāng

    Trang Phục

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org