Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 回去 huíqù

    Về, Quay Về (Hướng Xa)

    right
  • 活动 huódòng

    Hoạt Động

    right
  • 火 huǒ

    Chạy, Đắt, Được Nhiều Người Ưa Chuộng

    right
  • 或 huò

    Hoặc, Hay Là

    right
  • 机会 jīhuì

    Cơ Hội

    right
  • 吉他 jítā

    Đàn Ghi-Ta, Guitar

    right
  • 记 jì

    Nhớ

    right
  • 记者 jìzhě

    Phóng Viên, Nhà Báo

    right
  • 家庭 jiātíng

    Gia Đình

    right
  • 价格 jiàgé

    Giá Cả

    right
  • 价钱 jiàqián

    Giá, Giá Cả, Giá Tiền

    right
  • 间 jiàn

    Cách, Tách Ra, Rời Ra

    right
  • 剪 jiǎn

    Cắt, Xén

    right
  • 检查 jiǎnchá

    Kiểm Tra

    right
  • 简单 jiǎndān

    Đơn Giản

    right
  • 见面 jiànmiàn

    Gặp Mặt

    right
  • 讲 jiǎng

    Giảng

    right
  • 讲话 jiǎnghuà

    Nói Chuyện, Kể Chuyện

    right
  • 交 jiāo

    Giao, Nộp

    right
  • 交通 jiāotōng

    Giao Thông

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org