Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 过去 guòqù

    Qua Rồi

    right
  • 害羞 hàixiū

    Ngượng Ngùng, Thẹn Thùng

    right
  • 寒假 hánjià

    Kỳ Nghỉ Đông

    right
  • 汉语 Hànyǔ

    Tiếng Hán

    right
  • 汉字 hànzì

    Chữ Hán

    right
  • 好像 hǎoxiàng

    Hình Như

    right
  • 盒子 hézi

    Hộp

    right
  • 黑色 hēisè

    Màu Đen

    right
  • 红茶 hóngchá

    Trà Đen, Chè Đen, Hồng Trà

    right
  • 红绿灯 hónglǜdēng

    Đèn Giao Thông, Đèn Xanh Đèn Đỏ

    right
  • 红色 hóngsè

    Màu Đỏ

    right
  • 后来 hòulái

    Sau Này

    right
  • 后天 hòutiān

    Ngày Kia

    right
  • 虎 hǔ

    Hổ, Cọp, Hùm

    right
  • 护照 hùzhào

    Hộ Chiếu

    right
  • 花园 huāyuán

    Vườn Hoa

    right
  • 划 huà

    Chèo (Thuyền)

    right
  • 还 hái

    Còn, Vẫn

    right
  • 环境 huánjìng

    Môi Trường

    right
  • 恢复 huīfù

    Hồi Phục, Khôi Ph

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org