Đọc nhanh: 交通 (giao thông). Ý nghĩa là: giao thông, kết giao; cấu kết; thông đồng. Ví dụ : - 出租车是一种交通工具。 Taxi là một loại phương tiện giao thông.. - 政府投资于交通建设。 Chính phủ đầu tư vào xây dựng giao thông.. - 政客们常常交通达成协议。 Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
交通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao thông
铁路、公路等各个运输事业的总称
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 政府 投资 于 交通 建设
- Chính phủ đầu tư vào xây dựng giao thông.
交通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết giao; cấu kết; thông đồng
结交;勾结
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 他 与 对手 偷偷 交通
- Anh ta âm thầm cấu kết với đối thủ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 交通
✪ 1. 交通 + Danh từ (工具/规定/事故/情况/事业....)
các khía cạnh khác nhau của giao thông
- 地铁 是 一种 重要 的 交通工具
- Tàu điện ngầm là phương tiện giao thông quan trọng.
- 我们 乘坐 公共 交通工具
- Chúng tôi sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
- 遵守 交通 规定 很 重要
- Tuân thủ quy định giao thông rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. 交通 + Tính từ/ Động từ (发达/拥堵/便利/堵塞/中断)
diễn tả các tính trạng hoặc sự việc liên quan đến giao thông
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通堵塞 , 因而 我们 迟到 了
- Giao thông tắc nghẽn, do đó chúng tôi đến muộn.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 交通中枢
- đầu mối giao thông.
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
通›