Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 脚 jiǎo

    Chân

    right
  • 教 jiào

    Dạy

    right
  • 教师 jiàoshī

    Giáo Sư, Giáo Viên

    right
  • 教书 jiāoshū

    Dạy Học, Dạy

    right
  • 教堂 jiàotáng

    Giáo Đường, Nhà Thờ, Thánh Đường

    right
  • 节目 jiémù

    Tiết Mục

    right
  • 结束 jiéshù

    Kết Thúc

    right
  • 解释 jiěshì

    Giải Thích

    right
  • 借 jiè

    Mượn

    right
  • 进 jìn

    Vào, Vào Trong

    right
  • 进步 jìnbù

    Tiến Bộ

    right
  • 进去 jìnqù

    Vào, Vào Trong (Hướng Về Phía Xa Vị Trí Người Nói Hiện Tại)

    right
  • 经常 jīngcháng

    Thường Xuyên

    right
  • 经过 jīngguò

    Trải Qua

    right
  • 经理 jīnglǐ

    Giám Đốc

    right
  • 经验 jīngyàn

    Kinh Nghiệm

    right
  • 旧 jiù

    Cũ

    right
  • 救护车 jiùhù chē

    Xe Cứu Thương

    right
  • 救命 jiùmìng

    Cứu Mạng, Cứu Giúp

    right
  • 就 jiù

    Liền, Ngay, Thì, Chính

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org