回去 huíqù
volume volume

Từ hán việt: 【hồi khứ】

Đọc nhanh: 回去 (hồi khứ). Ý nghĩa là: về; trở lại; trở về; đi về; ra về. Ví dụ : - 他打算明天回去家乡。 Anh ấy định ngày mai về quê.. - 我每年都会回去探亲。 Tôi mỗi năm đều về thăm người thân.. - 他回去打扫房间了。 Anh ấy về dọn dẹp phòng rồi.

Ý Nghĩa của "回去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 2

回去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. về; trở lại; trở về; đi về; ra về

从某处回到原处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明天 míngtiān 回去 huíqu 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy định ngày mai về quê.

  • volume volume

    - 每年 měinián dōu huì 回去 huíqu 探亲 tànqīn

    - Tôi mỗi năm đều về thăm người thân.

  • volume volume

    - 回去 huíqu 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān le

    - Anh ấy về dọn dẹp phòng rồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回去

  • volume volume

    - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • volume volume

    - 挂心 guàxīn 家里 jiālǐ 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶回去 gǎnhuíqu

    - anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 回去 huíqu 太空站 tàikōngzhàn chū 任务 rènwù

    - Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.

  • volume volume

    - 不是 búshì lái 就是 jiùshì 左不过 zuǒbùguò shì 这么 zhème 回事 huíshì

    - anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 事情 shìqing 回去 huíqu xiě 报告 bàogào 导写 dǎoxiě 事情 shìqing

    - Chuyện hôm nay, về nhà viết báo cáo diễn tả lại sự việc

  • volume volume

    - gāng 放下 fàngxià 饭碗 fànwǎn yòu 匆匆忙忙 cōngcōngmángmáng 回到 huídào 车间 chējiān le

    - anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.

  • volume volume

    - 收到 shōudào 通知 tōngzhī 当时 dāngshí jiù 回去 huíqu le

    - Anh ấy vừa nhận thông báo, liền quay về rồi.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 就是 jiùshì 这些 zhèxiē 各组 gèzǔ 回去 huíqu 掂量 diānliáng zhe 办得 bàndé le

    - công việc chỉ có bao nhiêu đó, các tổ về suy tính mà làm thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao