记者 jìzhě
volume volume

Từ hán việt: 【kí giả】

Đọc nhanh: 记者 (kí giả). Ý nghĩa là: ký giả; phóng viên; nhà báo. Ví dụ : - 毕业后我想当一名记者。 Tôi muốn trở thành một nhà báo sau khi tốt nghiệp.. - 她是报社记者见闻很广。 Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.. - 那位记者在报道新闻。 Người phóng viên đó đang đưa tin.

Ý Nghĩa của "记者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

记者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ký giả; phóng viên; nhà báo

通讯社、报刊、电台等采访新闻和写通讯报道的专职人员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毕业 bìyè hòu xiǎng dāng 一名 yīmíng 记者 jìzhě

    - Tôi muốn trở thành một nhà báo sau khi tốt nghiệp.

  • volume volume

    - shì 报社记者 bàoshèjìzhě 见闻 jiànwén 很广 hěnguǎng

    - Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi 记者 jìzhě zài 报道 bàodào 新闻 xīnwén

    - Người phóng viên đó đang đưa tin.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 记者

✪ 1. (摄影/体育/驻外/实习/女/男) + 记者

Ví dụ:
  • volume

    - 电视台 diànshìtái zài 招聘 zhāopìn 实习 shíxí 记者 jìzhě

    - Đài Truyền hình đang tuyển dụng phóng viên thực tập.

  • volume

    - zài 报社 bàoshè zuò 摄影记者 shèyǐngjìzhě

    - Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.

  • volume

    - 明玉 míngyù shì 一名 yīmíng 驻外 zhùwài 记者 jìzhě

    - Minh Ngọc là phóng viên thường trú ở nước ngoài.

  • volume

    - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 体育 tǐyù 记者 jìzhě

    - Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. 记者+ Danh từ (证/站/招待会)

Ví dụ:
  • volume

    - 记者证 jìzhězhèng hěn 重要 zhòngyào

    - Thẻ nhà báo rất quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记者

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 现场采访 xiànchǎngcǎifǎng 记者 jìzhě

    - Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.

  • volume volume

    - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 体育 tǐyù 记者 jìzhě

    - Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 记者 jìzhě 报道 bàodào le 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Một vị phóng viên đưa tin.

  • volume volume

    - zài 报社 bàoshè zuò 摄影记者 shèyǐngjìzhě

    - Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.

  • volume volume

    - 外国 wàiguó 记者 jìzhě bèi 驱逐出境 qūzhúchūjìng

    - Các nhà báo nước ngoài bị trục xuất khỏi nước.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí hòu 召开 zhàokāi 记者会 jìzhěhuì

    - Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 记者 jìzhě 只好 zhǐhǎo shuō miǎn 贵姓 guìxìng

    - Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 记者 jìzhě 招待会 zhāodāihuì 取消 qǔxiāo

    - Tôi có một cuộc họp báo để hủy bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao