Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 对 duì

    Đúng

    right
  • 而且 érqiě

    Hơn Nữa

    right
  • 发烧 fāshāo

    Phát Sốt

    right
  • 发生 fāshēng

    Phát Sinh

    right
  • 发现 fāxiàn

    Phát Hiện

    right
  • 法国 fǎ guó

    Pháp, Nước Pháp

    right
  • 方法 fāngfǎ

    Phương Pháp

    right
  • 方向 fāngxiàng

    Phương Hướng

    right
  • 房租 fángzū

    Tiền Nhà, Tiền Thuê Nhà

    right
  • 放假 fàngjià

    Nghỉ, Nghỉ Định Kỳ

    right
  • 服务 fúwù

    Phục Vụ

    right
  • 服务员 fúwùyuán

    Nhân Viên Phục Vụ

    right
  • 父母 fùmǔ

    Cha Mẹ, Phụ Mẫu, Ba Má

    right
  • 父亲 fùqīn

    Bố Đẻ

    right
  • 付 fù

    Chi, Chi Tiền

    right
  • 干 gān

    Khô

    right
  • 干净 gānjìng

    Sạch Sẽ

    right
  • 感觉 gǎnjué

    Cảm Giác

    right
  • 感谢 gǎnxiè

    Cảm  Ơn

    right
  • 刚才 gāngcái

    Vừa Mới

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org