Đọc nhanh: 感谢 (cảm tạ). Ý nghĩa là: cảm tạ; cảm ơn. Ví dụ : - 我很感谢他的帮助。 Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.. - 我衷心感谢您的帮助。 Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
感谢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm tạ; cảm ơn
感激或用言语行动表示感激
- 我 很 感谢 他 的 帮助
- Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của anh ấy.
- 我 衷心感谢 您 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 感谢
✪ 1. 对/向 ... ... 表示感谢
bày tỏ cảm ơn đến ai
- 我 对 你 的 帮助 表示感谢
- Tôi cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 他 对 员工 的 努力 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn nỗ lực của nhân viên.
✪ 2. Phó từ (很/ 非常/ 衷心/ 再三/ 再次) + 感谢
phó từ tu sức
- 我们 非常感谢 你 的 支持
- Chúng tôi rất cảm ơn sự ủng hộ của bạn.
- 我 衷心感谢 大家 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của mọi người.
So sánh, Phân biệt 感谢 với từ khác
✪ 1. 感谢 vs 谢谢
Giống:
- Đều là động từ, bày tỏ ý biết ơn đối với sự giúp đỡ của người khác, dùng nhiều trong khẩu ngữ, đều có thể trùng điệp.
Khác:
- "谢谢" dùng trong trường hợp khách sáo, lịch sự, phạm vi sử dụng rộng rãi.
"感谢" nhấn mạnh dùng lời nói hoặc hành động để bày tỏ ý biết ơn đối với sự giúp đỡ của người khác.
- "谢谢" chỉ có thể đi với phó từ chỉ mức độ 太, ngoài ra không đi với các phó từ chỉ mức độ khác.
"感谢" có thể đi với nhiều phó từ chỉ mức độ như: 非常,十分,很。。
✪ 2. 感谢 vs 感激
"感谢" và "感激" đều là động từ cập vật, khác ở chỗ:
"感激" dùng trong văn viết, biểu thị cảm ơn người khác, theo khuynh hướng hoạt động tâm lý.
"感谢" dùng trong văn nói, biểu thị cảm ơn người khác thông qua lời nói hoặc hành động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感谢
- 他 诚恳 地 表示感谢
- Anh ấy chân thành bày tỏ lòng biết ơn.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 表示 衷心 的 感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 他 表达 诚挚 感谢
- Anh ấy thể hiện sự cảm ơn chân thành.
- 她 由衷 地 感谢 大家 的 支持
- Cô ấy thật lòng cảm ơn sự ủng hộ của mọi người.
- 他 报以 感谢 的 态度
- Anh ta đáp lại bằng thái độ biết ơn.
- 亲爱 的 读者 , 感谢您 的 支持
- Các bạn đọc thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
谢›