Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 但是 dànshì

    Nhưng Mà

    right
  • 当 dāng

    Đang

    right
  • 当然 dāngrán

    Đương Nhiên

    right
  • 刀 dāo

    Dao

    right
  • 灯 dēng

    Đèn

    right
  • 地 dì

    Địa

    right
  • 地球 dìqiú

    Địa Cầu

    right
  • 地址 dìzhǐ

    Địa Chỉ

    right
  • 点菜 diǎn cài

    Gọi Món, Kêu Món Ăn

    right
  • 点心 diǎnxīn

    Điểm Tâm

    right
  • 掉 diào

    Mất

    right
  • 丢 diū

    Mất

    right
  • 东 dōng

    Phương Đông

    right
  • 东边 dōngbian

    Phía Đông

    right
  • 东部 dōngbù

    Phía Đông, Phương Đông

    right
  • 冬 dōng

    Mùa Đông

    right
  • 动 dòng

    Động, Chạm

    right
  • 动物 dòngwù

    Động Vật

    right
  • 动物园 dòngwùyuán

    Vườn Bách Thú, Sở Thú

    right
  • 度 dù

    Độ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org