Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 2

493 từ

  • 刚刚 gānggāng

    Vừa

    right
  • 钢琴 gāngqín

    Đàn Dương Cầm, Đàn Pi-A-Nô, Dương Cầm

    right
  • 告诉 gàosù

    Nói

    right
  • 歌 gē

    Bài Hát

    right
  • 各 gè

    Mỗi, Các

    right
  • 更 gèng

    Thêm ….

    right
  • 公 gōng

    1. Công, Của Công (Thuộc Sở Hữu Tập Thể Hoặc Nhà Nước)

    right
  • 公寓 gōngyù

    Chung Cư

    right
  • 够 gòu

    Đủ

    right
  • 故事 gùshi

    Câu Chuyện

    right
  • 顾客 gùkè

    Khách Hàng

    right
  • 瓜 guā

    Quả Dưa

    right
  • 挂 guà

    Treo, Móc

    right
  • 挂号 guàhào

    Lấy Số

    right
  • 关系 guānxi

    Quan Hệ

    right
  • 关心 guānxīn

    Quan Tâm

    right
  • 管理 guǎnlǐ

    Quản Lý

    right
  • 光 guāng

    Chỉ

    right
  • 国 guó

    Đất Nước, Nước Nhà

    right
  • 过年 guònián

    Ăn Tết, Đón Tết

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org