父亲 fùqīn
volume volume

Từ hán việt: 【phụ thân】

Đọc nhanh: 父亲 (phụ thân). Ý nghĩa là: phụ thân; bố; cha; ba; cha ruột; ông bố. Ví dụ : - 我父亲是美国人。 Cha tôi là người Mỹ.. - 我的父亲是一名教师。 Cha tôi là một giáo viên.. - 我给父亲准备了礼物。 Tôi đã chuẩn bị một món quà cho bố tôi.

Ý Nghĩa của "父亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

父亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ thân; bố; cha; ba; cha ruột; ông bố

有子女的男子; 是子女的父亲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì 美国 měiguó rén

    - Cha tôi là người Mỹ.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn shì 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - Cha tôi là một giáo viên.

  • volume volume

    - gěi 父亲 fùqīn 准备 zhǔnbèi le 礼物 lǐwù

    - Tôi đã chuẩn bị một món quà cho bố tôi.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn shì de 依靠 yīkào

    - Cha tôi là chỗ dựa của tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 父亲

✪ 1. Tính từ + 的 + 父亲

"父亲" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - shì 一位 yīwèi 伟大 wěidà de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người bố vĩ đại.

  • volume

    - shì 一位 yīwèi 慈祥 cíxiáng de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người cha nhân từ.

So sánh, Phân biệt 父亲 với từ khác

✪ 1. 父亲 vs 爸爸

Giải thích:

"父亲" và "爸爸" đồng nghĩa với nhau, "父亲" thường là danh xưng không dùng khi trực tiếp xưng hô hoặc khi xưng hô trực tiếp với người thứ ba về bố, "爸爸" vừa có thể xưng hô trực tiếp, vừa có thể xưng hô không trực tiếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父亲

  • volume volume

    - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • volume volume

    - 安葬 ānzàng le de 父亲 fùqīn

    - Anh ấy đã an táng cha của mình.

  • volume volume

    - 后悔 hòuhuǐ 不该 bùgāi 顶撞 dǐngzhuàng 父亲 fùqīn

    - anh ấy hối hận không nên cãi lại bố.

  • volume volume

    - 亲生父母 qīnshēngfùmǔ

    - cha mẹ đẻ

  • volume volume

    - duì 父亲 fùqīn 非常 fēicháng 崇拜 chóngbài

    - Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì 写给 xiěgěi 父亲 fùqīn de xìn 简明扼要 jiǎnmíngèyào

    - Thư mà Henry viết cho cha của mình ngắn gọn và súc tích.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 因为 yīnwèi 酗酒 xùjiǔ 去世 qùshì le

    - Bố anh ấy đã qua đời vì uống rượu quá nhiều.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng zuǎn 父亲 fùqīn de 事业 shìyè

    - Anh ấy hy vọng tiếp nối sự nghiệp của cha mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa