Đọc nhanh: 法国 (pháp quốc). Ý nghĩa là: Pháp; nước Pháp. Ví dụ : - 我明年想去法国旅游。 Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.. - 我们在法国学习法语。 Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.. - 法国的美食非常有名。 Món ăn của Pháp rất nổi tiếng.
法国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pháp; nước Pháp
法国欧洲西部一国家。
- 我 明年 想 去 法国 旅游
- Năm sau tôi muốn đi du lịch Pháp.
- 我们 在 法国 学习 法语
- Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.
- 法国 的 美食 非常 有名
- Món ăn của Pháp rất nổi tiếng.
- 法国 是 一个 美丽 的 国家
- Pháp là một quốc gia xinh đẹp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法国
- 国际公法
- công pháp quốc tế
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 他 是 法国人
- Anh ấy là người Pháp.
- 他 是 个 法国 外交官
- Anh ấy là một nhà ngoại giao Pháp
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
法›