放假 fàngjià
volume volume

Từ hán việt: 【phóng giả】

Đọc nhanh: 放假 (phóng giả). Ý nghĩa là: nghỉ; nghỉ định kỳ. Ví dụ : - 国庆节放两天假。 Quốc khánh được nghỉ hai ngày.. - 你们什么时候放假? Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?. - 明天就放假。 Ngày mai được nghỉ rồi.

Ý Nghĩa của "放假" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放假 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ; nghỉ định kỳ

在规定的日期停止工作或学习

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié fàng 两天 liǎngtiān jiǎ

    - Quốc khánh được nghỉ hai ngày.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 放假 fàngjià

    - Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?

  • volume volume

    - 明天 míngtiān jiù 放假 fàngjià

    - Ngày mai được nghỉ rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 放假 fàngjià la

    - Chúng ta được nghỉ rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 放假

✪ 1. 放 + 了/过/多长时间(的)/次 + 假

nghỉ bao lâu

Ví dụ:
  • volume

    - 公司员工 gōngsīyuángōng fàng le 两周 liǎngzhōu de jiǎ

    - Nhân viên công ty được nghỉ hai tuần.

  • volume

    - 他们 tāmen fàng le 多次 duōcì jiǎ

    - Họ đã nghỉ nhiều lần rồi.

  • volume

    - 我放 wǒfàng le 三天 sāntiān de jiǎ

    - Tôi đã nghỉ ba ngày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放假

  • volume volume

    - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 放暑假 fàngshǔjià le

    - Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.

  • volume volume

    - 国庆节 guóqìngjié fàng 两天 liǎngtiān jiǎ

    - Quốc khánh được nghỉ hai ngày.

  • volume volume

    - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen fàng le 多次 duōcì jiǎ

    - Họ đã nghỉ nhiều lần rồi.

  • volume volume

    - zhí 假期 jiàqī 大家 dàjiā 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Nhân dịp nghỉ lễ, mọi người thư giãn một chút.

  • volume volume

    - 公司员工 gōngsīyuángōng fàng le 两周 liǎngzhōu de jiǎ

    - Nhân viên công ty được nghỉ hai tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao