312 từ
cong; gậpkhuất phục; làm cho khuất phụcđuối líkhông hợp líoan uổng; bị oanhọ Khuất
Đầy Đủ, Tất Cả
đúng; không sainhư vậy; như thế; thế này; như thế kianhưng; songdùng sau phó từ hoặc hình dung từ để làm rõ thêmhọ Nhiên
Người
Ngày
lông tơ; lông măngvải nhung; nhungchỉ thêu; sợi len
Hưng Thịnh, Phồn Thịnh, Phồn Vinh
hoa phù dungDung (tên khác của Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)
Như, Như Mong Muốn, Như Ý
đàn Nguyễn (tên gọi tắt của đàn Hàm)họ Nguyễn
ngọc bộihọ Thuỵmay mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành
rừng; rừng rậm; rậm rạp; xum xuênhiều; dày đặctối; tối tăm; lạnh lẽo
Núi
Lương Thiện, Hiền Lành, Thiện
tiến cử; giới thiệunối; nối tiếp; kế thừaThiệu Hưng (tên thành phố ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)họ Thiệu
Thắng Lợi
Chứa, Đựng
Thơ
đáđá khắchọ Thạch
Thị (nữ)họhọ nhà (danh nhân, chuyên gia)chỉ quan hệ thân thuộcthị (trong tên)