ruì
volume volume

Từ hán việt: 【thuỵ】

Đọc nhanh: (thuỵ). Ý nghĩa là: ngọc bội, họ Thuỵ, may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành. Ví dụ : - 这是一块瑞玉。 Đây là một miếng ngọc bội.. - 他拿着块瑞玉。 Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.. - 瑞先生是好人。 Ông Thụy là người tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc bội

瑞玉;古代玉制的信物,相当于后来的印信。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一块 yīkuài 瑞玉 ruìyù

    - Đây là một miếng ngọc bội.

  • volume volume

    - zhe kuài 瑞玉 ruìyù

    - Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.

✪ 2. họ Thuỵ

(Rú) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - ruì 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thụy là người tốt.

  • volume volume

    - 家人 jiārén 姓瑞 xìngruì de

    - Gia đình đó họ Thụy.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành

吉祥

Ví dụ:
  • volume volume

    - ruì 象征 xiàngzhēng 吉祥 jíxiáng

    - Biểu tượng của sự may mắn.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì yǒu 祥瑞 xiángruì

    - Hôm nay có điềm lành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • volume volume

    - 家人 jiārén 姓瑞 xìngruì de

    - Gia đình đó họ Thụy.

  • volume volume

    - xiǎng 保留 bǎoliú de 瑞士银行 ruìshìyínháng 账户 zhànghù

    - Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.

  • volume volume

    - shì 芬兰人 fēnlánrén dàn shuō 瑞典语 ruìdiǎnyǔ

    - Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.

  • volume volume

    - zhì 象征 xiàngzhēng zhe 祥瑞 xiángruì

    - Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.

  • volume volume

    - shì 海军 hǎijūn 少校 shàoxiào 史蒂夫 shǐdìfū · mài 格瑞特 géruìtè

    - Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.

  • volume volume

    - 哲瑞米 zhéruìmǐ shì 初出茅庐 chūchūmáolú 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen bìng 指望 zhǐwàng zài 这次 zhècì 比赛 bǐsài zhōng 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 瑞士军刀 ruìshìjūndāo

    - Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Ruì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:一一丨一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGUMB (一土山一月)
    • Bảng mã:U+745E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao