Đọc nhanh: 瑞 (thuỵ). Ý nghĩa là: ngọc bội, họ Thuỵ, may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành. Ví dụ : - 这是一块瑞玉。 Đây là một miếng ngọc bội.. - 他拿着块瑞玉。 Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.. - 瑞先生是好人。 Ông Thụy là người tốt.
瑞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc bội
瑞玉;古代玉制的信物,相当于后来的印信。
- 这是 一块 瑞玉
- Đây là một miếng ngọc bội.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
✪ 2. họ Thuỵ
(Rú) 姓
- 瑞 先生 是 好人
- Ông Thụy là người tốt.
- 那 家人 姓瑞 的
- Gia đình đó họ Thụy.
瑞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành
吉祥
- 瑞 象征 吉祥
- Biểu tượng của sự may mắn.
- 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑞
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 那 家人 姓瑞 的
- Gia đình đó họ Thụy.
- 我 想 保留 我 的 瑞士银行 账户
- Tôi bảo lưu tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ của mình.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 廌 象征 着 祥瑞
- Kỳ lân tượng trưng cho sự may mắn.
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 哲瑞米 是 初出茅庐 , 所以 我们 并 不 指望 他 在 这次 比赛 中 表现 得 很 好
- Chúng tôi không mong đợi Jeremy, người mới ra trường, sẽ có màn trình diễn tốt trong cuộc thi này.
- 我 有 一把 瑞士军刀
- Tôi có một con dao quân đội Thụy Sĩ ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑞›