sēn
volume volume

Từ hán việt: 【sâm】

Đọc nhanh: (sâm). Ý nghĩa là: rừng; rừng rậm; rậm rạp; xum xuê, nhiều; dày đặc, tối; tối tăm; lạnh lẽo. Ví dụ : - 森林里有多种树。 Trong rừng rậm có nhiều loại cây.. - 这片森林非常茂密。 Cánh rừng này rất rậm rạp.. - 秋天的森林特别美丽。 Rừng vào mùa thu rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rừng; rừng rậm; rậm rạp; xum xuê

形容树木多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 多种 duōzhǒng shù

    - Trong rừng rậm có nhiều loại cây.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Cánh rừng này rất rậm rạp.

  • volume volume

    - 秋天 qiūtiān de 森林 sēnlín 特别 tèbié 美丽 měilì

    - Rừng vào mùa thu rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhiều; dày đặc

繁密;众多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那边 nàbiān 森聚 sēnjù 大批 dàpī 人群 rénqún

    - Bên đó tập trung đông người.

  • volume volume

    - 街道 jiēdào 两旁 liǎngpáng 森列 sēnliè zhe 灯柱 dēngzhù

    - Hai bên đường có đèn cột dày đặc.

✪ 3. tối; tối tăm; lạnh lẽo

阴暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè tiáo 街道 jiēdào 森冷 sēnlěng 寂静 jìjìng

    - Con phố này lạnh lẽo và tĩnh mịch.

  • volume volume

    - 夜晚 yèwǎn de 墓地 mùdì 显得 xiǎnde 格外 géwài 森冷 sēnlěng

    - Nghĩa địa ban đêm trông rất lạnh lẽo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 原始森林 yuánshǐsēnlín

    - rừng nguyên thuỷ

  • volume volume

    - 壁垒森严 bìlěisēnyán

    - thành luỹ uy nghiêm.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 打猎 dǎliè

    - Anh ấy săn bắn trong rừng.

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 社会 shèhuì 等级森严 děngjísēnyán

    - Xã hội xưa có thứ bậc nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - zài 森林 sēnlín 迷失方向 míshīfāngxiàng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出路 chūlù

    - giữa chốn rừng sâu mà lạc mất phương hướng thì khó tìm được đường ra.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō 森林 sēnlín

    - Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 森林 sēnlín cáng zhe 许多 xǔduō 秘密 mìmì

    - Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao