Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 世 shì

    Đời Người

    right
  • 书 shū

    Sách

    right
  • 署 shǔ

    sở; cơ quan; trụ sở; văn phòngký; ký tênbố trí; sắp xếpđảm nhiệm; thay thế; thay quyền

    right
  • 双 shuāng

    Đôi

    right
  • 水 shuǐ

    Nước

    right
  • 顺 shùn

    Nghe Theo, Noi Theo, Tuân Theo

    right
  • 松 sōng

    Cây Thông

    right
  • 苏 sū

    tía tô; cây tía tôtua; ngù (rủ xuống như râu)Giang Tô và Tô Châu (Trung Quốc)Xô - viếtLiên xôhọ Tôtỉnh; sống; sống lại

    right
  • 宿 sù

    ở; ngủ; ngủ lại; ngủ trọcũ; xưa; sẵn có; vốn cógià; lão luyện; già đời; lâu nămngười có uy tínhọ Túc

    right
  • 孙 sūn

    cháuchắt; chítcháu họtái sinh (cây cỏ)họ Tôn

    right
  • 太 tài

    Cao, To, Lớn

    right
  • 泰 tài

    bình an; bình yên; an ninh; yên ổncực; nhấtquá; lắmhọ Thái

    right
  • 谈 tán

    Nói Chuyện, Thảo Luận

    right
  • 洮 táo

    Thao Hà (tên sông, ở tỉnh Cam Túc, Trung Quốc.)

    right
  • 桃 táo

    Đào

    right
  • 天 tiān

    Trời

    right
  • 添 tiān

    Thêm, Bổ Sung, Thêm Vào

    right
  • 田 tián

    Ruộng

    right
  • 恬 tián

    điềm tĩnhthản nhiên; không để ý; bỏ ngoài tai

    right
  • 庭 tíng

    sân; cái sân toà ángia đìnhsảnh; phòng chính; đại sảnh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org