Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 妙 miào

    Đẹp, Tuyệt Diệu, Tuyệt Vời

    right
  • 愍 mǐn

    thương xótưu sầu

    right
  • 名 míng

    Vị

    right
  • 明 míng

    ngày mai; năm sau; sang nămthị giác; sức nhìn của mắtnhà Minh; triều đại nhà Minhhọ Minhlàm rõ, làm sáng tỏhiểu; biếtsáng; trời sángsángrõ; rõ ràng; sáng tỏcông khai; để lộ ra; không che giấutinh; sáng; mắt tinh; mắt sángngay thẳng; không mờ ámrõ ràn

    right
  • 莫 mò

    chớ; đừngchẳng lẽ, phải chăngkhông; không thểkhông có ai; không có gì; chẳng có cái nào; chẳng việc gìhọ Mạc

    right
  • 幕 mù

    Bạt

    right
  • 南 nán

    Hướng Nam, Phía Nam

    right
  • 女 nǚ

    Nữ

    right
  • 裴 péi

    họ Bùi

    right
  • 平 píng

    Bằng Phẳng, Phẳng Phiu

    right
  • 剖 pōu

    giải phẫu; mổ xẻ, mổ, bổphân biệt; phân tíchkhía

    right
  • 淇 Qí

    Kỳ Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

    right
  • 羌 qiāng

    Khương (dân tộc Trung Quốc cổ đại)dân tộc Khương (dân tộc thiểu số ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)họ Khương

    right
  • 强 qiáng

    Mạnh, Mạnh Mẽ

    right
  • 翘 qiáo

    Vênh, Vểnh

    right
  • 青 qīng

    Màu Xanh Non

    right
  • 卿 qīng

    Khanh (Chức Quan Thời Xưa)

    right
  • 庆 qìng

    chúc mừng; ăn mừng; mừngquốc khánh; ngày thành lập; kỷ niệmhọ Khánh

    right
  • 琼 qióng

    ngọc; ngọc đẹphọ Quỳnhđẹp đẽ; đẹp; xinh đẹp

    right
  • 秋 qiū

    Mùa Thu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org