Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 进口 jìnkǒu

    Nhập Khẩu

    right
  • 经商 jīngshāng

    Kinh Doanh

    right
  • 敬礼 jìnglǐ

    Chào Hỏi

    right
  • 就业 jiùyè

    Có Việc Làm

    right
  • 就职 jiùzhí

    Nhận Chức

    right
  • 鞠躬 jūgōng

    Cúi Người, Khom Lưng

    right
  • 捐款 juānkuǎn

    Quyên Góp Tiền Bạc

    right
  • 决口 juékǒu

    vỡ; chỗ vỡ; chỗ thủng

    right
  • 绝望 juéwàng

    Tuyệt Vọng

    right
  • 开刀 kāidāo

    Khai Đao, Thi Hành Án Tử, Giết

    right
  • 开饭 kāifàn

    Dọn Cơm

    right
  • 开工 kāigōng

    Khởi Công, Bắt Đầu Xây Dựng

    right
  • 开会 kāihuì

    Mở Họp, Họp

    right
  • 开课 kāikè

    Nhập Học, Khai Giảng, Khai Khoá

    right
  • 开口 kāikǒu

    Mở Miệng, Mở Lời, Nói Ra

    right
  • 开门 kāimén

    mở rộng cửamở cửa; mở cửa hàng; mở cửa

    right
  • 开头 kāitóu

    Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu

    right
  • 开学 kāixué

    Khai Giảng, Nhập Học

    right
  • 抗旱 kànghàn

    chống hạn

    right
  • 考试 kǎoshì

    Bài Thi, Bài Kiểm Tra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org