开课 kāikè
volume volume

Từ hán việt: 【khai khoá】

Đọc nhanh: 开课 (khai khoá). Ý nghĩa là: nhập học; khai giảng; khai khoá, soạn giáo án; đứng lớp; dạy học. Ví dụ : - 为了提高教学质量教师开课要做充分的准备。 để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

Ý Nghĩa của "开课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhập học; khai giảng; khai khoá

学校开始上课

✪ 2. soạn giáo án; đứng lớp; dạy học

设置课程,也指教师 (主要是高等学校的教师) 担任某 一课程的教 学

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 教学质量 jiāoxuézhìliàng 教师 jiàoshī 开课 kāikè yào zuò 充分 chōngfèn de 准备 zhǔnbèi

    - để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开课

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 开展 kāizhǎn le xīn 培训 péixùn 课程 kèchéng

    - Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 八点 bādiǎn 开始 kāishǐ 上课 shàngkè

    - Trong trường học, tám giờ bắt đầu học.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng yào 先念 xiānniàn 一年 yīnián 预科 yùkē rán hòu 才能 cáinéng 开始 kāishǐ 攻读 gōngdú 学位 xuéwèi 课程 kèchéng

    - Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.

  • volume volume

    - 下课时 xiàkèshí 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người đều vui vẻ khi tan học.

  • volume volume

    - xià xué 期开 qīkāi 几门 jǐmén 教研室 jiàoyánshì 正在 zhèngzài 研究 yánjiū

    - học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.

  • volume volume

    - 美术班 měishùbān 今天 jīntiān 开课 kāikè

    - Lớp hội họa hôm nay khai giảng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 开设 kāishè le 真书 zhēnshū 课程 kèchéng

    - Trường học đã mở khóa học chữ khải.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 七点 qīdiǎn 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 上课 shàngkè

    - Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao