Đọc nhanh: 捐款 (quyên khoản). Ý nghĩa là: quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến, quyên góp, khoản tiền quyên góp. Ví dụ : - 吁求各界人士捐款救灾。 kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.. - 劳埃德·加伯的捐款翻了四倍 Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.. - 呼吁各界人士捐款赈济灾区。 kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
✪ 1. quyên tiền; góp tiền; tặng; cúng; hiến, quyên góp
捐助款项
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
- 帮 救世军 的 捐款箱 做 宣传 吗
- Bo boost Salvation Army ấm.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. khoản tiền quyên góp
捐助的款项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 捐款者 的 名字 就 会 被 放在 上面
- Đó là nơi mà tên các nhà tài trợ sẽ đi.
- 呼吁 各界人士 捐款 赈济 灾区
- kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
- 帮 救世军 的 捐款箱 做 宣传 吗
- Bo boost Salvation Army ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捐›
款›