Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 旷工 kuànggōng

    nghỉ làm (không xin phép)

    right
  • 旷课 kuàngkè

    Trốn Học

    right
  • 劳驾 láojià

    Làm Ơn, Xin Phiền

    right
  • 离婚 líhūn

    Li Hôn

    right
  • 理发 lǐ fà

    Cắt Tóc

    right
  • 练兵 liànbīng

    luyện binh; luyện quân; tập binhhuấn luyện; tập huấn; tập luyện

    right
  • 留念 liúniàn

    Lưu Niệm

    right
  • 留神 liúshén

    Thận Trọng (Với Ai), Cẩn Trọng, Để Ý Cẩn Thận

    right
  • 留心 liúxīn

    Chú Ý, Để Ý, Theo Dõi

    right
  • 留学 liúxué

    Du Học

    right
  • 留意 liúyì

    Chú Ý, Cẩn Thận, Để Ý

    right
  • 漏税 lòushuì

    lậu thuế; trốn thuế

    right
  • 露面 lòumiàn

    Lộ Diện, Lộ Mặt, Giơ Mặt

    right
  • 录像 lùxiàng

    (1) Ghi Hình, Thu Hình

    right
  • 录音 lùyīn

    Ghi Âm

    right
  • 落选 luòxuǎn

    Không Trúng Cử, Không Được Tuyển Chọn

    right
  • 埋头 máitóu

    vùi đầu; miệt mài; mải miết; cắm cúi; cắm cổ; cắm đầu

    right
  • 免费 miǎnfèi

    Miễn Phí

    right
  • 命名 mìngmíng

    Đặt Tên

    right
  • 命题 mìngtí

    Ra Đề, Ra Đầu Bài, Vế

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org