Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 绘画 huìhuà

    Vẽ, Vẽ Tranh

    right
  • 及格 jígé

    Đạt Điểm Qua

    right
  • 集邮 jíyóu

    Sưu Tập Tem, Chơi Tem

    right
  • 集资 jízī

    góp vốn; tập trung vốn; hùn vốn; chung lưngchung vốn

    right
  • 加班 jiābān

    Tăng Ca

    right
  • 加工 jiāgōng

    Gia Công

    right
  • 加热 jiārè

    Tăng Nhiệt, Tăng Thêm Nhiệt Độ, Làm Nóng

    right
  • 加油 jiāyóu

    Cố Lên

    right
  • 减产 jiǎnchǎn

    giảm sản lượng; sản lượng giảm sút

    right
  • 剪彩 jiǎncǎi

    Cắt Băng Khánh Thành

    right
  • 见面 jiànmiàn

    Gặp Mặt

    right
  • 建交 jiànjiāo

    thiết lập quan hệ ngoại giao; đặt quan hệ ngoại giao

    right
  • 讲理 jiǎnglǐ

    Phân Rõ Phải Trái, Nói Phải Trái, Giải Thích

    right
  • 交手 jiāoshǒu

    vật lộn; đánh nhau; hai bên đánh nhau

    right
  • 教学 jiāoxué

    Dạy Học, Bảo Học

    right
  • 接班 jiēbān

    nhận ca; nhận ban; đổi kíp; thay ca

    right
  • 结婚 jiéhūn

    Kết Hôn

    right
  • 结业 jiéyè

    Tốt Nghiệp, Kết Thúc Khoá Học, Hết Khoá

    right
  • 戒严 jièyán

    giới nghiêm; thiết quân luật

    right
  • 尽力 jìnlì

    Dốc Hết Sức

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org