Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 开销 kāixiāo

    Chi Phí, Khoản Chi Tiêu, Tiền Chi Tiêu

    right
  • 开夜车 kāiyèchē

    Làm Ca Đêm, Làm Việc Khuya, Làm Việc Thâu Đêm

    right
  • 开张 kāizhāng

    Khai Trương, Ra Mắt

    right
  • 开支 kāizhī

    Trả Tiền, Chi Tiêu

    right
  • 凯歌 kǎigē

    Khải Hoàn Ca, Khúc Khải Hoàn, Bài Tán Ca

    right
  • 楷模 kǎimó

    Mẫu, Gương, Mẫu Mực

    right
  • 刊登 kāndēng

    Đăng (Báo)

    right
  • 刊物 kānwù

    Tạp Chí, Báo

    right
  • 勘探 kāntàn

    Thăm Dò (Dầu Mỏ, Khoáng Sản)

    right
  • 侃大山 kǎndàshān

    Huyên Thuyên, Hàn Huyên, Nói Chuyện Không Biết Đâu Là Bờ Bến

    right
  • 砍 kǎn

    Chặt, Chém

    right
  • 看 kàn

    Xem

    right
  • 看得起 kàndéqǐ

    Coi Trọng, Xem Trọng

    right
  • 看管 kānguǎn

    Trông Giữ; Chăm Sóc

    right
  • 看好 kànhǎo

    Coi Được, Thấy Được, Khả Quan

    right
  • 看护 kānhù

    Chăm Sóc, Săn Sóc, Trông Nom

    right
  • 看台 kàntái

    Khán Đài, Chỗ Ngồi Ở Khán Đài Không Mái Che Trong Sân Vận Động

    right
  • 看样子 kàn yàngzi

    Có Vẻ, Xem Ra, Xem Chừng

    right
  • 看中 kàn zhòng

    Vừa Ý, Hợp Ý, Trúng Ý

    right
  • 看重 kànzhòng

    Coi Trọng, Đánh Giá Cao

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org