Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 康复 kāngfù

    Hồi Phục Sức Khoẻ

    right
  • 慷慨 kāngkǎi

    Hào Phóng

    right
  • 扛 káng

    Vác, Gánh, Khiêng Vác

    right
  • 抗衡 kànghéng

    Đối Kháng, Chống Đối, Chống Chọi

    right
  • 抗拒 kàngjù

    Kháng, Chống Cự, Chống Lại

    right
  • 抗生素 kàngshēngsù

    Chất Kháng Sinh, Thuốc Kháng Sinh

    right
  • 抗议 kàngyì

    Chống Đối, Kháng Nghị, Phản Đối.

    right
  • 抗争 kàngzhēng

    Chống Lại, Đối Chọi Lại, Kháng Cự

    right
  • 考场 kǎochǎng

    Trường Thi, Nơi Thi, Địa Điểm Thi

    right
  • 考量 kǎoliáng

    Suy Tính, Suy Nghĩ, Xem Xét

    right
  • 考题 kǎotí

    Đề Thi

    right
  • 烤 kǎo

    Nướng, Sưởi, Hơ

    right
  • 靠拢 kàolǒng

    Lại Gần, Tiến Gần

    right
  • 苛刻 kēkè

    Hà Khắc, Ngặt Nghèo, Khắc Nghiệt

    right
  • 科幻 kēhuàn

    Khoa Học Viễn Tưởng, Khoa Học Hoang Tưởng

    right
  • 科目 kēmù

    Môn Học

    right
  • 科普 kēpǔ

    Phổ Cập Khoa Học, Khoa Học Phổ Thông

    right
  • 科研 kēyán

    Nghiên Cứu Khoa Học

    right
  • 磕 kē

    Đập

    right
  • 壳 ké

    Vỏ, Mai

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org