看好 kànhǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khán hảo】

Đọc nhanh: 看好 (khán hảo). Ý nghĩa là: coi được; thấy được; khả quan. Ví dụ : - 经济形势看好。 Tình hình kinh tế khả quan.. - 新产品的反馈看好。 Phản hồi về sản phẩm mới khả quan.. - 明天的天气看好。 Thời tiết ngày mai khả quan.

Ý Nghĩa của "看好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

看好 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. coi được; thấy được; khả quan

预料(情况)将出现好的势头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经济 jīngjì 形势 xíngshì 看好 kànhǎo

    - Tình hình kinh tế khả quan.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn de 反馈 fǎnkuì 看好 kànhǎo

    - Phản hồi về sản phẩm mới khả quan.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān de 天气 tiānqì 看好 kànhǎo

    - Thời tiết ngày mai khả quan.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看好

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 看电视 kàndiànshì 不如 bùrú 一本 yīběn 好书 hǎoshū

    - Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 好看 hǎokàn ér 盲目 mángmù 选购 xuǎngòu 太阳镜 tàiyangjìng

    - Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.

  • volume volume

    - xiě de 对联 duìlián zhēn 好看 hǎokàn

    - Câu đối anh ấy viết thật đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 看好 kànhǎo le 房子 fángzi 很快 hěnkuài jiù 下定 xiàdìng le

    - Họ thấy ưng ngôi nhà nên nhanh chóng trả tiền.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì kàn 好孩子 hǎoháizi

    - Anh ấy mỗi ngày đều chăm sóc tốt cho đứa trẻ.

  • volume volume

    - zhēn 精神 jīngshén 穿 chuān 什么 shénme dōu 好看 hǎokàn

    - Anh ấy thật đẹp trai, mặc gì cũng đẹp.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn de 脸色 liǎnsè jiù 知道 zhīdào 准是 zhǔnshì yǒu 什么 shénme 好消息 hǎoxiāoxi

    - nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao