看得起 kàndéqǐ
volume volume

Từ hán việt: 【khán đắc khởi】

Đọc nhanh: 看得起 (khán đắc khởi). Ý nghĩa là: tôn trọng; nể mặt; coi trọng. Ví dụ : - 你要是看得起我就给我这个面子。 nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.

Ý Nghĩa của "看得起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

看得起 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn trọng; nể mặt; coi trọng

重视

Ví dụ:
  • volume volume

    - 要是 yàoshì 看得起 kàndeqǐ jiù gěi 这个 zhègè 面子 miànzi

    - nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 看得起

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 看起来 kànqǐlai 保养 bǎoyǎng hěn hǎo

    - Con đường này xem ra được bảo trì rất tốt.

  • volume volume

    - 觉得 juéde de 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai 特别 tèbié 酷炫 kùxuàn

    - Tôi nghĩ bộ râu của bạn trông rất tuyệt.

  • volume volume

    - 为何 wèihé 看起来 kànqǐlai hěn 疲倦 píjuàn

    - Tại sao cô ấy trông rất mệt mỏi?

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn hěn 看得起 kàndeqǐ

    - Sếp rất coi trọng anh ấy.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì 看得起 kàndeqǐ jiù gěi 这个 zhègè 面子 miànzi

    - nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 母亲 mǔqīn zài 起居室 qǐjūshì 心里 xīnli dào fǎn 觉得 juéde 落下 làxià le kuài 石头 shítou

    - Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.

  • - 今天 jīntiān 有空 yǒukòng ma 一起 yìqǐ kàn 电影吧 diànyǐngba

    - Hôm nay rảnh không? Đi xem phim cùng nhau nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao