Đọc nhanh: 凯歌 (khải ca). Ý nghĩa là: khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca. Ví dụ : - 高唱凯歌而归。 hát vang bài ca chiến thắng trở về.
凯歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca
打了胜仗所唱的歌
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯歌
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 高唱 凯歌 而 归
- hát vang bài ca chiến thắng trở về.
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 这首 凯歌 非常 动听
- Bài ca chiến thắng này rất hay.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
歌›