凯歌 kǎigē
volume volume

Từ hán việt: 【khải ca】

Đọc nhanh: 凯歌 (khải ca). Ý nghĩa là: khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca. Ví dụ : - 高唱凯歌而归。 hát vang bài ca chiến thắng trở về.

Ý Nghĩa của "凯歌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

凯歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khải hoàn ca; khúc khải hoàn; bài tán ca; bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng; khải ca

打了胜仗所唱的歌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高唱 gāochàng 凯歌 kǎigē ér guī

    - hát vang bài ca chiến thắng trở về.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯歌

  • volume volume

    - de 歌曲 gēqǔ shì 一首 yīshǒu 凯歌 kǎigē

    - Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.

  • volume volume

    - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • volume volume

    - chàng le 一首歌 yīshǒugē

    - Anh ấy hát một bài hát.

  • volume volume

    - 高唱 gāochàng 凯歌 kǎigē ér guī

    - hát vang bài ca chiến thắng trở về.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赢得 yíngde le 凯旋 kǎixuán

    - Họ đã giành chiến thắng.

  • volume volume

    - 一下 yīxià jiù 开心 kāixīn de 唱歌 chànggē

    - Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 凯歌 kǎigē 非常 fēicháng 动听 dòngtīng

    - Bài ca chiến thắng này rất hay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan 首歌曲 shǒugēqǔ

    - Họ rất thích bài hát đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎi
    • Âm hán việt: Khải
    • Nét bút:丨フ丨フ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUHN (山山竹弓)
    • Bảng mã:U+51EF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao