Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 开办 kāibàn

    Xây Dựng, Mở, Thiết Lập

    right
  • 开辟 kāipì

    Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)

    right
  • 开采 kāicǎi

    Khai Thác (Tài Nguyên)

    right
  • 开场 kāichǎng

    Mở Màn, Mở Đầu, Bắt Đầu

    right
  • 开场白 kāichǎngbái

    Lời Dạo Đầu, Lời Mở Đầu, Lời Nói Đầu

    right
  • 开除 kāichú

    Khai Trừ

    right
  • 开创 kāichuàng

    Mở Đầu;  Khởi Đầu; Tạo Ra

    right
  • 开动 kāidòng

    Chuyển Động, Chạy

    right
  • 开工 kāigōng

    Khởi Công, Bắt Đầu Xây Dựng

    right
  • 开关 kāiguān

    Công Tắc, Cái Bật Điện, Aptomat

    right
  • 开垦 kāikěn

    Khai Khẩn, Khai Hoang, Vỡ Hoang

    right
  • 开口 kāikǒu

    Mở Miệng, Mở Lời, Nói Ra

    right
  • 开阔 kāikuò

    Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La

    right
  • 开朗 kāilǎng

    Lạc Quan, Yêu Đời

    right
  • 开启 kāiqǐ

    Mở, Mở Khoá

    right
  • 开设 kāishè

    Mở (Cửa Hàng, Nhà Máy, Dự Án …), Lên Lịch Học, Mở Môn Học

    right
  • 开天辟地 kāitiānpìdì

    Từ Xưa Đến Nay, Thuở Xa Xưa, Lúc Mới Tạo Nên Trời Đất Từ Lúc Khai Thiên Lập Địa (Thần Thoại Cổ Kể Lại Rằng

    right
  • 开通 kāi tong

    Thông Thoáng, Tư Tưởng Tiến Bộ, Thông Suốt

    right
  • 开头 kāitóu

    Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu

    right
  • 开拓 kāi tuò

    Khai Khẩn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org