4707 từ
Xây Dựng, Mở, Thiết Lập
Mở (Đường), Lập Ra (Kỷ Nguyên, ), Mở Ra (Lĩnh Vực Mới, Con Đường Mới)
Khai Thác (Tài Nguyên)
Mở Màn, Mở Đầu, Bắt Đầu
Lời Dạo Đầu, Lời Mở Đầu, Lời Nói Đầu
Khai Trừ
Mở Đầu; Khởi Đầu; Tạo Ra
Chuyển Động, Chạy
Khởi Công, Bắt Đầu Xây Dựng
Công Tắc, Cái Bật Điện, Aptomat
Khai Khẩn, Khai Hoang, Vỡ Hoang
Mở Miệng, Mở Lời, Nói Ra
Rộng Mở (Tầm Nhìn), Mở Rộng, Rộng Thênh Thang, Bao La
Lạc Quan, Yêu Đời
Mở, Mở Khoá
Mở (Cửa Hàng, Nhà Máy, Dự Án …), Lên Lịch Học, Mở Môn Học
Từ Xưa Đến Nay, Thuở Xa Xưa, Lúc Mới Tạo Nên Trời Đất Từ Lúc Khai Thiên Lập Địa (Thần Thoại Cổ Kể Lại Rằng
Thông Thoáng, Tư Tưởng Tiến Bộ, Thông Suốt
Ban Đầu, Khởi Đầu, Lúc Đầu
Khai Khẩn