Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 倔 jué

    Ương Ngạnh, Ngang Ngược, Cứng Đầu

    right
  • 倔强 juéjiàng

    Quật Cường

    right
  • 崛起 juéqǐ

    Gồ Lên, Nổi Lên

    right
  • 爵士 juéshì

    Tước Sĩ, Hiệp Sĩ (Tiếng Xưng Những Bậc Quyền Quý, Quý Tộc)

    right
  • 军队 jūnduì

    Quân Đội

    right
  • 军官 jūnguān

    Sĩ Quan

    right
  • 军舰 jūnjiàn

    Quân Hạm; Chiến Hạm

    right
  • 军事 jūnshì

    Quân Sự

    right
  • 君子 jūnzǐ

    Quân Tử

    right
  • 均衡 jūnhéng

    Cân Đối, Thăng Bằng, Ngang Nhau

    right
  • 均匀 jūnyún

    Bình Quân, Trung

    right
  • 俊 jùn

    Thanh Tú, Xinh Đẹp, Khôi Ngô (Tướng Mạo)

    right
  • 俊俏 jùnqiào

    Đẹp Đẽ, Khôi Ngô, Anh Tuấn (Tướng Mạo)

    right
  • 骏马 jùnmǎ

    Tuấn Mã, Ngựa Tốt, Ngựa Hay

    right
  • 竣工 jùngōng

    Làm Xong, Hoàn Thành, Hoàn Tất

    right
  • 卡 kǎ

    Thẻ, Vé

    right
  • 卡车 kǎchē

    Xe Tải

    right
  • 卡片 kǎpiàn

    Tấm Thẻ, Miếng, Cạc

    right
  • 卡通 kǎtōng

    Truyện Tranh, Phim Hoạt Hình

    right
  • 卡子 qiǎzi

    Cái Kẹp, Cái Cặp (Đồ Vật)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org