开采 kāicǎi
volume volume

Từ hán việt: 【khai thái】

Đọc nhanh: 开采 (khai thái). Ý nghĩa là: khai thác; đào; bới; xới; cuốc (khai thác khoáng sản). Ví dụ : - 开采石油。 khai thác dầu lửa.. - 开采地下资源。 khai thác tài nguyên.

Ý Nghĩa của "开采" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开采 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khai thác; đào; bới; xới; cuốc (khai thác khoáng sản)

挖掘 (矿物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开采 kāicǎi 石油 shíyóu

    - khai thác dầu lửa.

  • volume volume

    - 开采 kāicǎi 地下资源 dìxiàzīyuán

    - khai thác tài nguyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开采

  • volume volume

    - 开采 kāicǎi 石油 shíyóu

    - khai thác dầu lửa.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 采取 cǎiqǔ 资源 zīyuán lái 支持 zhīchí 项目 xiàngmù 开发 kāifā

    - Thu thập tài nguyên để hỗ trợ phát triển dự án.

  • volume volume

    - 开采 kāicǎi 地下资源 dìxiàzīyuán

    - khai thác tài nguyên.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - gāi 地区 dìqū 矿藏 kuàngcáng 由于 yóuyú 长期 chángqī 开采 kāicǎi 今已 jīnyǐ 告竭 gàojié

    - tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao