Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 敬爱 jìng'ài

    Kính Yêu, Kính Mến, Kính Ái

    right
  • 敬而远之 jìng'éryuǎnzhī

    Tôn Kính Mà Không Thể Gần Gũi, Kính Trọng Nhưng Không Gần Gũi

    right
  • 敬礼 jìnglǐ

    Chào Hỏi

    right
  • 敬佩 jìngpèi

    Kính Phục, Quý Trọng

    right
  • 敬意 jìngyì

    Sự Tôn Kính, Sự Ngưỡng Mộ, Tấm Lòng Tôn Kính

    right
  • 敬重 jìngzhòng

    Kính Trọng, Tôn Kính, Tôn Sùng

    right
  • 境地 jìngdì

    Hoàn Cảnh, Tình Trạng, Cảnh Ngộ

    right
  • 境界 jìngjiè

    Cảnh Giới

    right
  • 境遇 jìngyù

    Cảnh Ngộ, Hoàn Cảnh, Tình Cảnh

    right
  • 静止 jìngzhǐ

    Tĩnh, Bất Động, Tĩnh Tại

    right
  • 窘迫 jiǒngpò

    Quẫn Bách, Khó Khăn, Khốn Cùng

    right
  • 纠缠 jiūchán

    Vướng Mắc, Vướng, Vướng Víu

    right
  • 纠纷 jiūfēn

    Tranh Chấp, Bất Hòa

    right
  • 纠正 jiūzhèng

    Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn

    right
  • 揪 jiū

    Nắm Chặt, Giữ Chặt, Siết Chặt

    right
  • 久违 jiǔwéi

    Lâu Ngày Không Gặp, Lâu Lắm Không Gặp, Lâu Nay

    right
  • 久仰 jiǔyǎng

    Ngưỡng Mộ Đã Lâu (Lời Nói Khách Sáo)

    right
  • 酒精 jiǔjīng

    Cồn

    right
  • 酒楼 jiǔlóu

    Tửu Lầu, Tửu Điếm 提供客人临时休息或住宿的地方

    right
  • 救护车 jiùhù chē

    Xe Cứu Thương

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org