Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 精疲力竭 jīngpílìjié

    Sức Cùng Lực Kiệt, Mệt Lử, Đuối

    right
  • 精确 jīngquè

    Chuẩn Xác, Chính Xác

    right
  • 精神病 jīngshénbìng

    Bệnh Tâm Thần, Bệnh Điên

    right
  • 精髓 jīngsuǐ

    Tinh Hoa, Tinh Tuý

    right
  • 精通 jīngtōng

    Tinh Thông

    right
  • 精细 jīngxì

    Tinh Xảo, Tinh Vi

    right
  • 精心 jīngxīn

    Cẩn Thận, Chu Đáo

    right
  • 精益求精 jīngyìqiújīng

    Đã Giỏi Còn Muốn Giỏi Hơn

    right
  • 精致 jīngzhì

    Tinh Tế

    right
  • 井 jǐng

    Giếng

    right
  • 景 jǐng

    Cảnh Trí, Phong Cảnh, Cảnh

    right
  • 警官 jǐngguān

    Cảnh Quan, Sĩ Quan Cảnh Sát

    right
  • 警惕 jǐngtì

    Cảnh Giác

    right
  • 警钟 jǐngzhōng

    Tiếng Chuông Cảnh Tỉnh, Chuông Báo Động, Chuông Cảnh Tỉnh

    right
  • 净 jìng

    Sạch Sẽ; Hết Sạch; Nguyên Chất; Chỉ Toàn

    right
  • 净化 jìnghuà

    Làm Sạch, Tinh Chế, Lọc Sạch

    right
  • 竞技 jìngjì

    Thi Đấu Thể Thao, Cuộc Thi Thể Thao

    right
  • 竞选 jìngxuǎn

    Vận Động Tranh Cử

    right
  • 竟 jìng

    Mà, Lại, Vậy Mà

    right
  • 敬 jìng

    Tôn Kính, Kính Trọng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org