jiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu.tưu】

Đọc nhanh: (thu.tưu). Ý nghĩa là: nắm chặt; giữ chặt; siết chặt, bắt; nắm; kéo; túm. Ví dụ : - 他揪紧绳子别松开。 Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.. - 他揪住了我的手。 Anh ấy nắm chặt tay tôi.. - 他揪住了我的衣服。 Anh ta túm lấy áo tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nắm chặt; giữ chặt; siết chặt

紧紧地抓

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

✪ 2. bắt; nắm; kéo; túm

抓住并拉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de 衣服 yīfú

    - Anh ta túm lấy áo tôi.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù de 耳朵 ěrduo

    - Tôi nắm lấy tai anh ấy.

  • volume volume

    - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 揪 + 得/ 不 + 起来/ 下来/ 住

nắm lên; túm lên

Ví dụ:
  • volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà

    - Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.

  • volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà ma

    - Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - jiū 小猫 xiǎomāo de 脖颈 bógěng

    - Tôi túm lấy cổ mèo con.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù de 耳朵 ěrduo

    - Tôi nắm lấy tai anh ấy.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà

    - Tôi không thể nắm tóc anh ta lên.

  • volume volume

    - jiū 起来 qǐlai de 头发 tóufà ma

    - Bạn có thể túm tóc anh ta lên không?

  • volume volume

    - 衣服 yīfú méi yùn hái jiū jiū zhe ne

    - quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de shǒu

    - Anh ấy nắm chặt tay tôi.

  • volume volume

    - 揪住 jiūzhù le de 衣服 yīfú

    - Anh ta túm lấy áo tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Thu , Tưu
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHDF (手竹木火)
    • Bảng mã:U+63EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình