Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 救济 jiùjì

    Cứu Tế

    right
  • 救命 jiùmìng

    Cứu Mạng, Cứu Giúp

    right
  • 救援 jiùyuán

    Cứu Viện; Cứu Giúp; Viện Trợ; Cứu Viện

    right
  • 救治 jiùzhì

    Cứu Chữa

    right
  • 救助 jiùzhù

    Cứu Trợ; Cứu Giúp

    right
  • 就餐 jiùcān

    Đi Ăn Cơm, Đến Nơi Ăn Cơm

    right
  • 就地 jiù dì

    Ngay Tại Chỗ, Tại Chỗ

    right
  • 就近 jiùjìn

    Lân Cận (Phó Từ)

    right
  • 就算 jiùsuàn

    Dù, Cho Dù, Ngay Cả

    right
  • 就医 jiùyī

    Chạy Chữa, Chữa Bệnh, Nhập Viện

    right
  • 就职 jiùzhí

    Nhận Chức

    right
  • 舅舅 jiùjiu

    Cậu (Em Mẹ)

    right
  • 居高临下 jūgāolínxià

    Trên Cao Nhìn Xuống

    right
  • 拘留 jūliú

    Tạm Giam

    right
  • 拘束 jūshù

    Cấm Đoán, Ép Buộc, Bó Buộc

    right
  • 鞠躬 jūgōng

    Cúi Người, Khom Lưng

    right
  • 局 jú

    Bàn Cờ, Cờ

    right
  • 局部 júbù

    Cục Bộ

    right
  • 局势 júshì

    Thế Cuộc, Tình Hình (Chính Trị, Quân Sự)

    right
  • 局限 júxiàn

    Giới Hạn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org