Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 绞 jiǎo

    Vắn, Xoắn, Quấn

    right
  • 脚印 jiǎoyìn

    Vết Chân, Dấu Chân

    right
  • 教堂 jiàotáng

    Giáo Đường, Nhà Thờ, Thánh Đường

    right
  • 接收 jiēshōu

    Nhận, Thu, Bắt (Tín Hiệu)

    right
  • 接替 jiētì

    Tiếp Nhận, Thế Chỗ, Thay Thế Cho

    right
  • 接通 jiē tōng

    Chuyển Được, Nối Được (Điện Thoại)

    right
  • 揭 jiē

    Bóc, Bỏ, Gỡ

    right
  • 揭发 jiēfā

    Vạch Trần, Lột Trần, Tố Giác (Người Xấu Việc Xấu)

    right
  • 揭露 jiēlù

    Phơi Bày

    right
  • 揭示 jiēshì

    Công Bố, Tuyên Bố

    right
  • 揭晓 jiēxiǎo

    Công Bố, Tuyên Bố, Tiết Lộ

    right
  • 街头 jiētóu

    Đầu Phố, Trên Phố

    right
  • 节 jié

    Ngày (Lễ, Tết)

    right
  • 节俭 jiéjiǎn

    Tiết Kiệm, Tằn Tiện, Tần Tiện

    right
  • 节能 jiénéng

    Tiết Kiệm Năng Lượng

    right
  • 节气 jiéqì

    Tiết, Tiết Khí (Như Lập Xuân, Thanh Minh

    right
  • 节水 jié shuǐ

    Tiết Kiệm Nước

    right
  • 节衣缩食 jiéyīsuōshí

    Bớt Ăn, Bớt Mặc, Chi Tiêu Dè Sẻn

    right
  • 节奏 jiézòu

    Tiêt Tấu, Nhịp

    right
  • 劫 jié

    Cướp, Cướp Giật, Đánh Cướp

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org