jiē
volume volume

Từ hán việt: 【yết.khế】

Đọc nhanh: (yết.khế). Ý nghĩa là: bóc; bỏ; gỡ; lấy đi; cất đi, vén lên; kéo; mở, bóc trần; vạch trần; lật tẩy; phơi ra; vạch ra. Ví dụ : - 我负责揭旧对联儿。 Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.. - 广告被那个人揭走了。 Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.. - 你把锅盖揭开吧。 Bạn mở nắp nồi đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bóc; bỏ; gỡ; lấy đi; cất đi

把粘在别的物体上的片状物成片取下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 负责 fùzé 揭旧 jiējiù 对联 duìlián ér

    - Tôi phụ trách bóc các câu đối cũ.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào bèi 那个 nàgè rén jiē zǒu le

    - Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.

✪ 2. vén lên; kéo; mở

把盖在上面的东西拿起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锅盖 guōgài 揭开 jiēkāi ba

    - Bạn mở nắp nồi đi.

  • volume volume

    - 新郎 xīnláng wèi 新娘 xīnniáng 揭盖 jiēgài tóu

    - Chú rể gỡ khăn voan che mặt cho cô dâu.

✪ 3. bóc trần; vạch trần; lật tẩy; phơi ra; vạch ra

揭露

Ví dụ:
  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 揭露 jiēlù le 真相 zhēnxiàng

    - Anh ấy cuối cùng đã vạch trần sự thật.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi bèi 揭底 jiēdǐ le

    - Hành vi của anh ta đã bị lật tẩy.

✪ 4. giương cao; giơ cao; dựng lên

高举

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呼吁 hūyù 人民 rénmín 揭竿而起 jiēgānérqǐ

    - Anh ta kêu gọi người dân nổi dậy.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 揭竿 jiēgān 为旗 wèiqí

    - Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Yết

(Jiē) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng jiē

    - Tớ họ Yết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 揭竿 jiēgān 为旗 wèiqí

    - Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.

  • volume volume

    - 媒体 méitǐ 揭露 jiēlù le 事实 shìshí de 真相 zhēnxiàng

    - Truyền thông đã tiết lộ sự thật.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le de 无耻 wúchǐ 谎言 huǎngyán

    - Cô đã vạch trần những lời nói dối vô liêm sỉ của anh ấy.

  • volume volume

    - 揭穿 jiēchuān le de 谎言 huǎngyán

    - Cô ấy đã vạch trần lời nói dối của anh ấy.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù le 丈夫 zhàngfū de 外遇 wàiyù 行为 xíngwéi

    - Cô ấy vạch trần hành vi ngoại tình của chồng.

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 揭示 jiēshì le 新药 xīnyào de 效果 xiàoguǒ

    - Thí nghiệm đã cho thấy hiệu quả của thuốc mới.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 揭示 jiēshì le 社会 shèhuì 问题 wèntí

    - Bộ phim này đã vạch ra các vấn đề xã hội.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 揭开 jiēkāi 神秘 shénmì de 所以 suǒyǐ

    - Cô ấy thử khám phá những nguyên do của sự thần bí đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Yết
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAPV (手日心女)
    • Bảng mã:U+63ED
    • Tần suất sử dụng:Cao