Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 集 jí

    Chợ Búa, Chợ

    right
  • 家园 jiāyuán

    Quê Hương, Gia Đình, Vườn Nhà

    right
  • 嘉宾 jiābīn

    Khách Hàng

    right
  • 假日 jiàrì

    Ngày Nghỉ

    right
  • 尖 jiān

    Nhọn

    right
  • 监测 jiāncè

    Giám Sát, Quan Sát

    right
  • 监督 jiāndū

    1. Đôn Đốc Giám Sát

    right
  • 捡 jiǎn

    Nhặt

    right
  • 简介 jiǎnjiè

    Tóm Lược, Giới Thiệu

    right
  • 剑 jiàn

    Kiếm

    right
  • 贱 jiàn

    Rẻ (Giá Cả)

    right
  • 鉴定 jiàndìng

    Giám Định, Thẩm Định

    right
  • 箭 jiàn

    Tên, Mũi Tên (Để Bắn)

    right
  • 将军 jiāngjūn

    Tướng Quân

    right
  • 讲课 jiǎngkè

    Giảng, Giảng Bài, Giảng Dạy

    right
  • 酱 jiàng

    Tương

    right
  • 酱油 jiàngyóu

    Nước Tương

    right
  • 骄傲 jiāo'ào

    Kiêu Ngạo

    right
  • 焦点 jiāodiǎn

    Tiêu Điểm

    right
  • 角逐 juézhú

    Đấu Võ, Cạnh Tranh, Đấu Tranh

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org