Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 劫持 jiéchí

    Ép Buộc, Ức Hiếp, Uy Hiếp

    right
  • 杰出 jiéchū

    Kiệt Xuất

    right
  • 洁净 jiéjìng

    Sạch Sẽ, Khiết

    right
  • 结冰 jié bīng

    Kết Băng, Đóng Băng, Chuyển Sang Thể Rắn (Chất Lỏng)

    right
  • 结晶 jiéjīng

    Kết Tinh,

    right
  • 结局 jiéjú

    Kết Cục

    right
  • 结识 jiéshí

    Kết Bạn, Quen Biết, Làm Quen

    right
  • 结尾 jiéwěi

    Phần Cuối, Phần Kết, Cuối Bài

    right
  • 截 jié

    Cắt Đứt, Cắt Ra, Cắt

    right
  • 截止 jiézhǐ

    Kết Thúc, Dừng Lại, Hết Hạn

    right
  • 截至 jiézhì

    Tính Đến, Cho Đến

    right
  • 竭力 jiélì

    Tận Lực, Cố Gắng, Hết Sức

    right
  • 解 jiě

    Tách Ra, Rời Ra,

    right
  • 解答 jiědá

    Giải Đáp, Giải Thích, Trả Lời

    right
  • 解雇 jiěgù

    Đuổi Việc

    right
  • 解救 jiějiù

    Cứu Thoát, Giải Thoát, Giải Cứu

    right
  • 解剖 jiěpōu

    Giải Phẫu

    right
  • 解散 jiěsàn

    Giải Tán

    right
  • 解说 jiěshuō

    Giảng Bài, Giảng Giải, Thuyết Minh

    right
  • 解体 jiětǐ

    Giải Thể

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org