jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn.tiến】

Đọc nhanh: (tiễn.tiến). Ý nghĩa là: tên; mũi tên (để bắn). Ví dụ : - 他射出了一支箭。 Anh ấy bắn ra một mũi tên.. - 箭的速度非常快。 Tốc độ của mũi tên rất nhanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên; mũi tên (để bắn)

古代兵器,多用竹制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他射出 tāshèchū le 一支 yīzhī jiàn

    - Anh ấy bắn ra một mũi tên.

  • volume volume

    - jiàn de 速度 sùdù 非常 fēicháng kuài

    - Tốc độ của mũi tên rất nhanh.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Số lượng + 支 + 箭

Bao nhiêu mũi tên

Ví dụ:
  • volume

    - 每人 měirén shè 三支 sānzhī jiàn

    - Mỗi người bắn ba mũi tên.

  • volume

    - 一支 yīzhī jiàn 突然 tūrán fēi le 过来 guòlái

    - Một mũi tên đột nhiên bay tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 光阴似箭 guāngyīnsìjiàn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • volume volume

    - 靶上 bǎshàng yǒu 几个 jǐgè 箭头 jiàntóu

    - Trên bia có vài mũi tên.

  • volume volume

    - pǎo xiàng 箭般 jiànbān 迅速 xùnsù

    - Anh ấy chạy nhanh như tên bắn.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài jiàn yǒu zēng jiǎo 绑住 bǎngzhù

    - Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.

  • volume volume

    - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • volume volume

    - 发射台 fāshètái shì 用来 yònglái 发射 fāshè 火箭 huǒjiàn huò 航天器 hángtiānqì de 地面 dìmiàn 设施 shèshī

    - Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiù duì 直说 zhíshuō bié zuò 挡箭牌 dǎngjiànpái

    - anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 箭法 jiànfǎ 不错 bùcuò lái 请教 qǐngjiào 请教 qǐngjiào

    - Nghe nói tiễn pháp của bạn không tồi, đặc biệt tới xin chỉ giáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao